Vấn nạn nuôi thủy sản tự phát không theo quy hoạch (15-08-2024)

Nuôi thủy sản tự phát không theo quy hoạch đang là một vấn đề nghiêm trọng tại nhiều địa phương ở Việt Nam, đặc biệt là các tỉnh ven biển. Tình trạng này không chỉ gây ra những hệ lụy tiêu cực về môi trường mà còn tác động mạnh đến nền kinh tế và đời sống xã hội của người dân trong khu vực.
Vấn nạn nuôi thủy sản tự phát không theo quy hoạch
Ảnh: Một ao nuôi tôm tự phát nằm sâu trong nội đồng

Bất chấp các nỗ lực của chính quyền địa phương trong việc kiểm soát và quản lý hoạt động nuôi trồng thủy sản, việc thiếu sự đồng bộ và phối hợp trong quy hoạch đã dẫn đến những hậu quả khó lường. Một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng nuôi trồng thủy sản tự phát là do lợi nhuận kinh tế hấp dẫn mà nó mang lại trong ngắn hạn. Người dân thường chuyển đổi đất nông nghiệp hoặc đất ở thành khu vực nuôi trồng thủy sản mà không tuân thủ quy hoạch, với mong muốn thu được lợi nhuận nhanh chóng. Tuy nhiên, việc này lại tiềm ẩn nhiều rủi ro như dịch bệnh, ô nhiễm môi trường và thiệt hại kinh tế lớn khi thời tiết bất lợi xảy ra. Trong nhiều trường hợp, người dân không có đủ kiến thức và kinh nghiệm để xử lý các tình huống phát sinh, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cả người nuôi và môi trường xung quanh.

Tại Thanh Hóa, đặc biệt là khu vực thị xã Nghi Sơn, tình trạng nuôi trồng thủy sản tự phát đã trở nên phổ biến. Theo Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thanh Hóa, tính đến cuối năm 2023, diện tích nuôi trồng thủy sản tự phát tại thị xã Nghi Sơn đã vượt quá quy hoạch ban đầu hơn 150 ha, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái. Nhiều hộ dân tại phường Tĩnh Hải đã tự ý chuyển đổi đất nông nghiệp thành khu vực nuôi tôm mà không có sự giám sát chặt chẽ từ phía cơ quan chức năng. Hậu quả là nước thải từ các ao nuôi tôm không được xử lý đúng cách, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước và môi trường xung quanh. Báo cáo từ Ban quản lý thị xã Nghi Sơn cho biết, lượng nước thải từ các ao nuôi tôm không qua xử lý đã làm gia tăng hàm lượng nitơ và photpho trong nước, vượt mức cho phép từ 2-3 lần, đe dọa sức khỏe cộng đồng.Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân mà còn gây thiệt hại lớn cho các ngành kinh tế khác như du lịch và ngư nghiệp. Ngoài ra, việc nuôi trồng tự phát còn gây cản trở hoạt động giao thông đường thủy tại vùng cửa sông Lạch Bạng, đặc biệt là trong mùa bão khi tàu thuyền cần nơi trú ẩn an toàn. Sự gia tăng mật độ lồng bè, ao nuôi cũng làm giảm không gian neo đậu của tàu thuyền, làm tăng nguy cơ tai nạn và thiệt hại trong mùa mưa bão.

Quảng Ngãi, với vùng biển Dung Quất, cũng đối mặt với tình trạng tương tự. Theo báo cáo của chính quyền địa phương, có khoảng 45% hộ nuôi cá lồng bè tại các xã Bình Thạnh, Bình Đông, Bình Thuận đã tự phát nuôi trồng mà không theo quy hoạch, gây ra những thiệt hại nặng nề khi điều kiện thời tiết bất lợi xảy ra. Cá chết hàng loạt do nước ngọt xâm nhập từ thượng nguồn sông Trà Bồng đã gây thiệt hại lớn về kinh tế cho người nuôi, đồng thời làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường nước. Trong năm 2023, thiệt hại kinh tế do hiện tượng cá chết hàng loạt tại vùng biển Dung Quất ước tính lên đến 30 tỷ đồng. Trước tình trạng này, chính quyền địa phương đã phải ra quyết định chấm dứt việc nuôi trồng tự phát và yêu cầu người dân tháo dỡ lồng bè, nhằm hạn chế thiệt hại do dịch bệnh và ô nhiễm.

Phú Yên cũng là một trong những địa phương chịu ảnh hưởng nặng nề từ tình trạng nuôi trồng thủy sản tự phát. Theo số liệu từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Phú Yên, đến cuối tháng 6/2024, số lượng lồng nuôi thủy sản tại đây đã đạt hơn 6000, vượt quy hoạch gấp 3,8 lần so với kế hoạch ban đầu. Mật độ lồng nuôi tập trung cao tại các khu vực đầm Ô Loan và vịnh Xuân Đài, gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường nước. Mức độ ô nhiễm nước tại đầm Ô Loan đã tăng lên 30% so với năm 2020, chủ yếu do sự phát triển ồ ạt của các lồng bè nuôi trồng tự phát. Tình trạng này không chỉ làm gia tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường mà còn tạo áp lực lớn lên hạ tầng cơ sở và công tác quản lý của địa phương. Mặc dù Ban Thường vụ Tỉnh ủy đã tiến hành kiểm tra và ban hành nhiều kế hoạch nhằm sắp xếp lại hoạt động nuôi trồng, nhưng số lượng lồng bè không những không giảm mà còn tiếp tục gia tăng. Điều này phản ánh sự thiếu hiệu quả trong công tác quản lý và kiểm soát của các cơ quan chức năng, đồng thời cho thấy sự khó khăn trong việc thuyết phục người dân tuân thủ quy hoạch và phát triển bền vững.

Tại Khánh Hòa, tình trạng nuôi trồng thủy sản tự phát cũng diễn ra phổ biến, đặc biệt là tại vịnh Vân Phong, nơi số lượng lồng bè nuôi tôm hùm và cá biển đã vượt quá khả năng chịu tải của môi trường. Theo báo cáo từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Khánh Hòa, tại vịnh Vân Phong, diện tích nuôi tôm hùm và cá biển vượt quy hoạch gấp đôi, với hơn 12.000 lồng bè hoạt động vào giữa năm 2024. Mật độ lồng bè ngày càng gia tăng, từ 60 lồng bè/ha lên đến hàng trăm lồng bè/ha, dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng và làm gia tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh. Sự bùng nổ lồng bè không kiểm soát khiến môi trường biển ở đây bị suy thoái nặng nề, nước biển bị ô nhiễm, ảnh hưởng đến chất lượng sống của các loài sinh vật và tạo điều kiện thuận lợi cho dịch bệnh lan rộng. Chất lượng nước biển ở Vân Phong đã bị suy giảm rõ rệt, với hàm lượng oxy hòa tan giảm 25% và mức độ bùng phát dịch bệnh tăng 40% so với giai đoạn trước khi lồng bè phát triển quá mức. Điều này không chỉ gây thiệt hại trực tiếp cho người nuôi mà còn làm suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên, gây khó khăn cho việc phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản tại địa phương.

Ở Sóc Trăng, nuôi tôm tự phát ngoài quy hoạch cũng là một vấn đề nhức nhối. Theo thống kê từ Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Sóc Trăng, diện tích nuôi tôm tự phát vượt quy hoạch đã tăng 35% vào năm 2023, ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm, với mức độ khai thác nước ngầm vượt ngưỡng bền vững đến 50%. Việc phát triển nuôi tôm ồ ạt theo giá cả thị trường, mà không có sự định hướng rõ ràng về phát triển bền vững và không được đầu tư cơ sở hạ tầng lâu dài, đã dẫn đến nhiều biến động về kinh tế - xã hội. Nguồn nước ngầm bị ảnh hưởng nghiêm trọng, nguy cơ bùng phát dịch bệnh gia tăng, và các vấn đề về môi trường ngày càng trở nên khó kiểm soát. Điều này gây ra sự mất cân đối trong quy hoạch phát triển ngành nuôi trồng thủy sản, đồng thời ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển bền vững của địa phương.

Những hệ lụy từ việc nuôi trồng thủy sản tự phát không chỉ dừng lại ở môi trường và kinh tế mà còn lan rộng đến các khía cạnh xã hội. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường nước, sự bùng phát dịch bệnh trong các khu vực nuôi trồng và thiệt hại kinh tế lớn đã tạo ra những ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống của người dân. Ngoài ra, tình trạng này cũng làm gia tăng áp lực lên hệ thống hạ tầng cơ sở của địa phương, từ hệ thống cấp thoát nước đến giao thông và an ninh trật tự.

Một vấn đề khác cần được lưu tâm là công tác quản lý và quy hoạch tại các địa phương hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế. Việc quy hoạch chưa được thực hiện đồng bộ, thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng và chính quyền địa phương, dẫn đến tình trạng người dân tự phát nuôi trồng mà không có sự giám sát chặt chẽ. Trong khi đó, các biện pháp chế tài hiện nay vẫn chưa đủ mạnh để kiểm soát và ngăn chặn tình trạng này, dẫn đến khó khăn trong việc quản lý và bảo vệ môi trường.

Cùng với những hệ lụy đã nêu, cần nhấn mạnh rằng tình trạng nuôi trồng thủy sản tự phát không theo quy hoạch còn gây ra nhiều khó khăn trong công tác quy hoạch và phát triển bền vững ngành thủy sản của Việt Nam. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, chính quyền địa phương và người dân trong việc quản lý, giám sát và thực hiện quy hoạch nuôi trồng thủy sản. Đồng thời, cần nâng cao nhận thức của người dân về tầm quan trọng của việc phát triển bền vững, thông qua các chương trình giáo dục và tuyên truyền.

Trong bối cảnh hiện nay, việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác cũng là một hướng đi cần thiết. Nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng thành công các mô hình quản lý và phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững, nhờ vào việc quy hoạch đồng bộ, giám sát chặt chẽ và sự hợp tác giữa các bên liên quan. Việt Nam có thể học hỏi từ những kinh nghiệm này để cải thiện công tác quản lý và phát triển ngành thủy sản, đồng thời bảo vệ môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững cho tương lai.

Trong dài hạn, cần có các biện pháp mạnh mẽ hơn từ phía chính quyền để kiểm soát tình trạng nuôi trồng thủy sản tự phát. Việc thúc đẩy áp dụng các quy chuẩn kỹ thuật và môi trường, đồng thời tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản Việt Nam. Đồng thời, cần có sự đầu tư thích đáng vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ nuôi trồng thủy sản bền vững, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người dân.

Nuôi trồng thủy sản tự phát không theo quy hoạch tại Việt Nam đang là một vấn đề đáng lo ngại, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt từ các cấp chính quyền và sự hợp tác của người dân. Chỉ khi có sự đồng bộ trong quy hoạch, giám sát chặt chẽ và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững, chúng ta mới có thể bảo vệ môi trường, đảm bảo sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế một cách bền vững.

Hải Đăng

Ý kiến bạn đọc

Tin khác